Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alternating current




alternating+current
['ɔ:ltə:neitiη'kʌrənt]
danh từ, viết tắt là AC
(điện học) dòng điện xoay chiều
alternating motion
sự chuyển động qua lại



dòng điện xoay chiều


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.