Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aid



/eid/

danh từ

sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ

người giúp đỡ, người phụ tá

(sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái

((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ

    aids and appliances đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất

!by (with) the aid of

nhờ sự giúp đỡ của

!to lend aid to

(xem) lend

!what's all this aid of?

tất cả những cái này dùng để làm gì?


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.