Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agree



/ə'gri:/

nội động từ

đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận

    to agree go proposal tán thành một lời đề nghị

    to agree with someone đồng ý với ai

hoà thuận

    they can't agree họ không thể sống hoà thuận với nhau được

hợp với, phù hợp với, thích hợp với

    this food does not agree with me thức ăn này không thích hợp với tôi

(ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...)

ngoại động từ

cân bằng (các khoản chi thu...)

!agreed!

đồng ý!, tán thành!

!to agree like cats and dogs

sống với nhau như chó với mèo

!to agree to differ

(xem) differ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "agree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.