Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
actuality




actuality
[,æktju'æliti]
danh từ
thực tế, thực tại
(actualities) điều kiện hiện tại; thời sự


/,æktju'æliti/

danh từ
thực tế, thực tại
(số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
(nghệ thuật) hiện thực


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.