Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acari




acari
Xem acarus


/'ækərəs/

danh từ, số nhiều acari
(động vật học) cái ghẻ

Related search result for "acari"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.