Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abutment




abutment
[ə'bʌtmənt]
danh từ
giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp
tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu)


/ə'bʌtmənt/

danh từ
giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp
tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu)

Related search result for "abutment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.