Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
abstract



/'æbstrækt/

tính từ

trừu tượng

khó hiểu

lý thuyết không thực tế

!abstract number

(toán học) số hư

danh từ

bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)

vật trừu tượng

    in the abstract trừu tượng, lý thuyết

ngoại động từ

trừu tượng hoá

làm đãng trí

rút ra, chiết ra, tách ra

    to abstract butter from milk tách bơ ra khỏi sữa

lấy trộm, ăn cắp

tóm tắt, trích yếu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abstract"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.