abstract
/'æbstrækt/
tính từ
trừu tượng
khó hiểu
lý thuyết không thực tế
!abstract number
(toán học) số hư
danh từ
bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
vật trừu tượng
in the abstract trừu tượng, lý thuyết
ngoại động từ
trừu tượng hoá
làm đãng trí
rút ra, chiết ra, tách ra
to abstract butter from milk tách bơ ra khỏi sữa
lấy trộm, ăn cắp
tóm tắt, trích yếu
|
|