Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absolution




absolution
[,æbsə'lu:∫n]
danh từ
(đặc biệt trong Giáo hội Cơ Đốc) lời tuyên bố nghi thức của một giáo sĩ rằng các tội ác của một người đã được tha thứ; tha tội; xá tội
to grant somebody absolution
ban lời xá tội cho ai
to pronounce absolution
tuyên bố tha tội


/,æbsə'lu:ʃn/

danh từ
(pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá
(tôn giáo) sự xá tội

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.