Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abide


/ə'baid/

nội động từ (abode; abode, abide)

tồn tại; kéo dài

    this mistake will not abide for ever sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được

( by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với

    to abide by one's friend trung thành với bạn

(từ cổ,nghĩa cổ) ở, ngụ tại

    to abide with somebody ở với ai

ngoại động từ

chờ, chờ đợi

    to abide one's time chờ thời cơ

chịu đựng, chịu

    we can't abide his fits of temper chúng tôi không thể chịu được những cơn nóng giận của hắn

chống đỡ được (cuộc tấn công)


▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    bide stay
Related search result for "abide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.