Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
a



/ei, ə/

danh từ, số nhiều as, a's

(thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt

    his health is a sức khoẻ anh ta vào loại a

(âm nhạc) la

    a sharp la thăng

    a flat la giáng

người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất

    from a to z từ đầu đến đuôi, tường tận

    not to know a from b không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết

mạo từ

một; một (như kiểu); một (nào đó)

    a very cold day một ngày rất lạnh

    a dozen một tá

    a few một ít

    all of a size tất cả cùng một cỡ

    a Shakespeare một (văn hào như kiểu) Sếch-xpia

    a Mr Nam một ông Nam (nào đó)

cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;

    a cup cái chén

    a knife con dao

    a son of the Party người con của Đảng

    a Vietnamese grammar cuốn ngữ pháp Việt Nam

giới từ

mỗi, mỗi một

    twice a week mỗi tuần hai lần


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "a"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.