Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troy




troy
[trɔi]
danh từ
hệ thống trọng lượng dùng cho kim loại quý; đơn vị trong lượng dùng cho kim loại quý


/trɔi/

danh từ
troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong việc cân vàng bạc ở Anh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "troy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.