Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sanguinaria




sanguinaria
['sæηgwinəriə]
danh từ
(thực vật học) cỏ rễ máu


/'sæɳgwinəriə/

danh từ
(thực vật học) cỏ rễ máu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sanguinaria"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.