Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhenish




rhenish
['ri:ni∫]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) miền sông Ranh
danh từ
rượu vang sông Ranh


/'ri:niʃ/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) miền sông Ranh

danh từ
rượu vang sông Ranh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rhenish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.