Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pisces




danh từ
cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo
người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này



pisces
['paisi:z]
danh từ
(số nhiều) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo
người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.