Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phiz




phiz
[fiz]
danh từ
(thông tục) (viết tắt) của physiognomy (gương mặt, nét mặt, diện mạo)


/fiz/

danh từ
(thông tục) ((viết tắt) của physiognomy) gương mặt, nét mặt, diện mạo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phiz"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.