Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hope





hope
[houp]
danh từ
(hope of / for something) (hope of doing something / that...) niềm hy vọng
we pinned/anchored/set all our hopes on you
chúng tôi đặt hết hy vọng vào anh
don't give up hope yet
đừng vội mất hy vọng
she has (high) hopes of winning
cô ta rất hy vọng (rất tin tưởng) vào việc giành chiến thắng
there is not much hope that they are/hope of their being still alive
chẳng có mấy hy vọng là họ còn sống
vague hopes
những hy vọng hão huyền
to cherish a/the hope that he will recover
ôm ấp hy vọng rằng anh ấy sẽ bình phục
a ray of hope
một tia hy vọng
our hopes for fine weather were not disappointed
niềm hy vọng của chúng ta về thời tiết đẹp đã không đến nỗi bị hẫng
to be past/beyond hope
không còn hy vọng gì nữa
nguồn hy vọng
he was their last hope
anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ
to give up /resign all hope
từ bỏ mọi hy vọng
while there is life there's is hope
(xem) while
to build up/raise somebody's hopes
khuyến khích ai đó mong đợi vận may tốt đẹp hơn
don't raise his hopes too much
đừng thổi phồng hy vọng của anh ta lên quá nhiều
to dash/shatter somebody's hopes
làm cho ai thất vọng
a forlorn hope
hy vọng hão huyền
not to have a hope in the hell
chẳng có cơ may nào cả
to have a hope (of doing something)
có cơ hội thành công, hồi phục
to hold out (some, not much, little, no) hope (of something/that......)
đưa ra (một vài....) lý do để mong đợi
not a hope/some hope
không hy vọng gì được
in the hope of something/that...
với niềm hy vọng cái gì/rằng....
động từ
hy vọng
we haven't heard from him for weeks but we're still hoping for a letter
đã mấy tuần nay chúng tôi chẳng nhận được tin gì về anh ta, nhưng chúng tôi vẫn hy vọng sẽ nhận được thư
ước mong, trông mong
Will it rain tomorrow? - I hope not/so
Liệu ngày mai trời có mưa hay không? - Tôi mong là không/có
to hope against hope (that)......
hy vọng hão huyền
to hope for the best
hy vọng có được kết quả mong muốn; mong được toại nguyện


/houp/

danh từ
hy vọng
to pin (anchor) one's hopes on... đặt hy vọng vào...
vague hopes những hy vọng mơ hồ
to be past (beyond) hope không còn hy vọng gì nữa
nguồn hy vọng
he was their last hope anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ !to give up (resign) all hope
từ bỏ mọi hy vọng !in vain hope
hy vọng hão huyền, uổng công !while there is life there's is hope
(xem) while

động từ
hy vọng
to hope for something hy vọng cái gì, trông mong cái gì
to hope against hope hy vọng hão

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.