Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holland




holland
['hɔlænd]
danh từ
vải lanh Hà lan
brown holland
vải lanh Hà lan chưa chuội
(số nhiều) rượu trắng Hà lan
viết tắt của hope our love lasts and never dies


/'hɔlənd/

danh từ
vải lanh Hà lan
brown holland vải lanh Hà lan chưa chuội
(số nhiều) rượu trắng Hà lan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "holland"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.