Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heller




heller
['helə]
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
người ồn ào
người liều lĩnh khinh suất


/'helə/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
người ồn ào
người liều lĩnh khinh suất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.