Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
D-day




D-day
['di:dei]
danh từ
ngày đổ bộ (ngày quân Anh- Mỹ đổ bộ lên miền bắc nước Pháp 6 / 6 / 1944 trong đại chiến II)
ngày nổ súng, ngày khởi hấn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "d-day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.