Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cline




danh từ
tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại



cline
[klain]
danh từ
tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "Cline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.