Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cashmere




cashmere
[kæ∫'miə]
danh từ
khăn san (bằng len) casơmia
len casơmia


/kæʃ'miə/

danh từ
khăn san (bằng len) casơmia
len casơmia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cashmere"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.