Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burke




burke
[bə:k]
ngoại động từ
bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...)
thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành


/bə:k/

ngoại động từ
bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...)
thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.