Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
American




American
[ə'merikən]
tính từ
(thuộc) Châu Mỹ
American Indian (hoặc Amerindian)
người da đỏ; người Anh Điêng
(thuộc) nước Mỹ; (thuộc) Hoa Kỳ
American English
tiếng Mỹ
American football
môn bóng bầu dục Mỹ
American plan
chế độ trả tiền khách sạn gồm tiền buồng, tiền ăn và dịch vụ
danh từ
người Châu Mỹ
người Mỹ
tiếng Mỹ (cũng) American English


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "american"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.