Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoàn kết



verb
To unite; to combine
sự đoàn kết Union

[đoàn kết]
to unite
union; solidarity
Tinh thần đoàn kết giai cấp
Class solidarity
Bày tỏ tinh thần đoàn kết với ai
To show solidarity with somebody
Công nhân đã đình công để tỏ lòng đoàn kết với sinh viên
The workers have come out on strike in sympathy with the students
united; close-knit
Gia đình họ đoàn kết với nhau lắm
They're a very close-knit family
Tất cả chúng tôi đều đoàn kết với nhau
We all stand/stick together



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.