Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đứt đuôi


[đứt đuôi]
(thông tục) Plain as a pikestaff.
Sai đứt đuôi rồi, thôi đừng cãi nữa
It is as plain as a pikestaff that you are wrong, so no use arguing on.
Đứt đuôi con nòng nọc như đứt đuôi (ý mạnh hơn).



(thông tục) Plain as a pikestaff
Sai đứt đuôi rồi, thôi đừng cãi nữa It is as plain as a pikestaff that you are wrong, so no use arguing on
Đứt đuôi con nòng nọc như đứt đuôi (ý mạnh hơn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.