Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đổi



verb
To change; to exchange; to alter
Đổi giấy bạc To change a bank-note
To convert; to transfer

[đổi]
to change; to switch
Đổi giấy bạc
To change a bank-note
Đổi nhãn hiệu / chuyến bay
To switch brands/flights
Đổi chiến thuật
To change one's plan of attack
to change; to exchange
to change; to convert



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.