Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
địa điểm



noun
point; location

[địa điểm]
place; location; site; venue
Địa điểm hành hương
Place of pilgrimage
Một địa điểm trung tâm / thuận tiện / lý tưởng
A central/convenient/ideal location
Công ty đã dời đến địa điểm mới
The firm has moved to a new location
Chúng ta sẽ gặp nhau ở thời điểm và địa điểm đã định
We will meet at the given time and location
Đã có thay đổi về địa điểm
There has been a change of venue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.