Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đằng này


[đằng này]
I; me
Đằng này vừa mới gọi dây nói cho cậu đấy
I've just rung up for you, old boy
this way



(thân)I, me
Đằng này vừa mới gọi dây nói cho cậu đấy I've just rung up for you, old boy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.