Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường đời



noun
path of life

[đường đời]
life
Các cháu có chăm chỉ làm việc và làm hết sức mình thì mới thành công trên đường đời
To be successful in life, you must work hard and do your best
Một nhà kinh doanh từng trải trên đường đời
A worldly-wise businessman



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.