Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn đường


[ăn đường]
to use as travel provisions
Đem gạo đi ăn đường
To bring rice as travel provisions
Tiền ăn đường, chi phí đi đường
Travelling expenses



To use as travel provisions, to spend during travel
đem gạo đi ăn đường to bring rice as travel provisions
tiền ăn đường, chi phí đi đường travelling expenses


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.