Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ý định



noun
intention

[ý định]
intention
Thăm dò ý định của ai
To sound out somebody's intentions
Tôi chưa đọc quyển đó, mà tôi cũng không có ý định đọc
I haven't read that book, nor do I intend to



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.