Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoàn công tác của chính phủ


[đoàn công tác của chính phủ]
government mission; government task force
Äoàn công tác của chính phủ do Bá»™ trưởng nông nghiệp và phát triển nông thôn dẫn đầu đã có mặt tại Äà Nẵng ngay từ ngày đầu lÅ© lụt để đánh giá thiệt hại và chỉ đạo những biện pháp cứu há»™ cần thiết
The government task force led by the Minister of Agriculture and Rural Development was present in Danang from the very beginning of the floods to assess the damage and give necessary rescue measures



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.