|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
Ä‘oà n công tác của chÃnh phủ
| [Ä‘oà n công tác của chÃnh phủ] | | | government mission; government task force | | | Äoà n công tác của chÃnh phủ do Bá»™ trưởng nông nghiệp và phát triển nông thôn dẫn đầu đã có mặt tại Äà Nẵng ngay từ ngà y đầu lÅ© lụt để đánh giá thiệt hại và chỉ đạo những biện pháp cứu há»™ cần thiết | | The government task force led by the Minister of Agriculture and Rural Development was present in Danang from the very beginning of the floods to assess the damage and give necessary rescue measures |
|
|
|
|